Có 2 kết quả:

告訃 cáo phó告讣 cáo phó

1/2

cáo phó

phồn thể

Từ điển phổ thông

cáo phó, báo việc tang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Báo tin người chết. Như Cáo tang 告喪.

cáo phó

giản thể

Từ điển phổ thông

cáo phó, báo việc tang